top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 5] Bài 6: Tạo từ 6 / 문(文)

Lesson 6. Word builder 6 / 문(文)

Bài 6: Tạo từ 6 / 문(文)


Did you know that by learning just one Korean syllable (Hanja character), you can easily learn at least ten other related words? Let us look at a Hanja character right now so you can expand your vocabulary!

Bạn có biết rằng chỉ cần học một ký tự tiếng Hàn (ký tự Hanja), bạn đã có thể dễ dàng học được ít nhất mười từ khác liên quan không? Hãy điểm qua một ký tự Hanja ngay bây giờ để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!


Today’s key word element is 문.

Từ khóa của hôm nay là 문.


The Chinese character for this is 文.

Ký tự tiếng Trung của nó là 文.


The word 문 is related to “writing” or “letter.”

Từ 문 có liên quan đến "viết" hoặc "thư".


Sample Expressions

Biểu hiện mẫu


문 (writing)(viết) + 화 (to become)(trở thành) = 문화 文化 = culture = văn hóa


Ex) Vd)

한국 문화

= Korean culture

= văn hóa Hàn Quốc


문 (writing)(viết) + 서 (writing)(viết) = 문서 文書 = document; papers = tài liệu; giấy tờ


Ex) Vd)

새 문서

= new document

= tài liệu mới


문 (writing)(viết) + 장 (writing)(viết) = 문장 文章 = sentence = câu


Ex) Vd)

한국어 문장

= Korean sentence

= câu tiếng Hàn


문 (writing)(viết) + 자 (letter)(thư) = 문자 文字 = letter; character = lá thứ; ký tự


Ex) Vd)

고대 문자

= ancient character

= ký tự cổ xưa


문 (writing)(viết) + 학 (to learn)(học) = 문학 文學 = literature = văn học


Ex) Vd)

영국 문학

= English literature

= văn học Anh


문 (writing)(viết) + 법 (law)(luật) = 문법 文法 = grammar = ngữ pháp


Ex) Vd)

문법 공부하는 거 싫어해요.

= I hate studying grammar.

= Tôi ghét học ngữ pháp.


주 (to pour)(đổ) + 문 (writing)(viết) = 주문 注文 = order = đặt hàng, gọi món


Ex) Vd)

주문 번호

= order number

= số đơn hàng


논 (to discuss)(thảo luận) + 문 (writing)(viết) = 논문 論文 = thesis; research paper = luận án; bài nghiên cứu


Ex) Vd)

논문 제출했어요?

= Have you submitted your thesis?

= Bạn đã nộp luận án rồi hả?


문 (writing)(viết) + 화 (to become)(trở thành) + 재 (property)(tài sản) = 문화재 文化財 = cultural assets; cultural properties = di sản văn hóa


Ex) Vd)

인간문화재

= human cultural assets

= di sản văn hóa của nhân loại


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson6

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page