top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 5] Bài 7: Ngay khi... / -자마자, 하자마자

Lesson 7. As soon as… / -자마자, 하자마자

Bài 7: Ngay khi... / -자마자, 하자마자


In this lesson, you will learn how to say “as soon as (you do something)” or “right after (doing something)” in Korean. The key structure you need to learn in order to say this is -자마자.

Ở bài học này, bạn sẽ học cách nói "ngay khi (bạn làm gì đó)" hoặc "ngay sau khi (làm gì đó)" trong tiếng Hàn. Cấu trúc chính mà bạn cần học để nói điều này đó là -자마자.


Conjugation:

Verb stem + -자마자

Chia động từ:

Động từ không chia + -자마자


Ex) Vd)

보다 = to see = nhìn

보 + -자마자 = 보자마자 = As soon as you see/meet/look = Ngay khi bạn nhìn thấy


끝나다 = to finish = kết thúc

끝나 + -자마자 = 끝나자마자 = As soon as it finishes/ends = Ngay khi nó kết thúc


Just like “as soon as + S + V” or “right after + S + V” is not a complete sentence in English, the sentence is likewise incomplete in Korean. Unlike in English, however, the “tense” is not applied to -자마자.

Cũng giống như "ngay khi + chủ ngữ + động từ" hoặc "ngay sau khi + chủ ngữ + động từ" không phải là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh, câu này cũng không hoàn chỉnh trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, không giống như tiếng Anh, "thì" không được áp dụng với -자마자.


Take a look at the following sentence:

Hãy nhìn qua câu sau:


“As soon as I got there, I realized it.”

"Ngay khi tôi vừa đến, tôi đã nhận ra nó."


In English, “got” is the past tense of “get”. In Korean, however, the “tense” of the sentence is expressed through the main verb at the end rather than the verb attached to -자마자.

Trong tiếng Anh, "got" là thì quá khứ của "get". Tuy nhiên, trong tiếng Hàn, "thì" của câu chỉ được thể hiện thông qua động từ chính ở cuối câu thay vì các động từ gắn với -자마자.


Ex)Vd)

가자마자 전화를 했어요.

= As soon as I went there, I made a phone call.

= Ngay khi tôi đến đó, tôi đã gọi điện thoại.

* Note that it is 가자마자 rather than 갔자마자 - the past tense is expressed only through 했어요.

* Lưu ý rằng nó là 가자마자 thay vì 갔자마자 - thì quá khứ được biểu hiện chỉ thông qua 했어요.


Sample Sentences

Câu mẫu


집에 오자마자 잠들었어요.

= I fell asleep as soon as I came home.

= Tôi đã ngủ ngay khi về đến nhà.


* 잠들다 = to fall asleep = ngủ


졸업하자마자 일을 시작할 거예요.

= I will start working as soon as I graduate.

= Tôi sẽ bắt đầu công việc ngay khi tôi tốt nghiệp.


* 졸업하다 = to graduate = tốt nghiệp

* 일 = work = công việc

* 시작하다 = to start = bắt đầu


도착하자마자 전화할게요.

= I will call you as soon as I arrive.

= Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi tới nơi.


* 도착하다 = to arrive = đến, tới

* 전화하다 = to call someone = gọi cho ai đó


보자마자 마음에 들었어요.

= As soon as I saw it, I liked it.

= Ngay khi nhìn thấy nó là tôi đã thích nó rồi.


* 보다 = to see, to look = nhìn thấy

* 마음에 들다 = to like = thích


들어가자마자 다시 나왔어요.

= I came outside again right after I went in.

= Tôi đi ra ngoài lại ngay sau khi tôi đi vào.


* 들어가다 = to go inside = đi vào

* 다시 = again = lại

* 나오다 = to come outside = đi ra ngoài


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson7

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page