Lesson 16. Suffix -겠-
Bài 16: Hậu tố -겠-
In this lesson, let’s take a look at the suffix -겠-. It is commonly used in everyday Korean, but often not understood very well by learners, mainly because it has so many different meanings and usages.
Trong bài học này, hãy cùng xem qua hậu tố -겠-. Nó thường được dùng trong tiếng Hàn hàng ngày, nhưng thường không được hiểu rõ ràng bởi người học, lý do chính là bởi vì nó có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau.
Various Usages of -겠-
Các cách dùng khác nhau của -겠-
You can use -겠- to ask someone’s intention, to express what you are going to do, to talk about something that will happen, to show your assumption about something, or to talk about possibilities or capabilities. It is also often used in fixed expressions such as “처음 뵙겠습니다 (= Nice to meet you)”, “잘 먹겠습니다 (= Thank you for the food)”, and *“다녀오겠습니다. (= I will see you later.)”
Bạn có thể sử dụng -겠- để hỏi ý định của người khác, thể hiện rằng bạn đang định làm gì, để nói về điều sắp xảy ra, thể hiện dự đoán của bạn về điều gì đóm hoặc nói về khả năng của bạn. Nó cũng thường được sử dụng trong các biểu hiện cố định như “처음 뵙겠습니다 (= Rất vui được gặp bạn)”, “잘 먹겠습니다 (= Cảm ơn vì bữa ăn)”, và *“다녀오겠습니다. (= Tôi sẽ gặp bạn sau.)”
* 다녀오겠습니다 is typically said by kids to their parents when they leave the house.
* 다녀오겠습니다 thường được những đứa bé nói với cha mẹ chúng khi chúng rời khỏi nhà.
Basically, -겠- is used to express one’s intention or assumption.
Về cơ bản, -겠- được sử dụng để thể hiện ý định hoặc giả định của ai đó.
1. -시겠어요? / -시겠습니까? = Would you...?, Would you like to...? = Bạn sẽ...?, Bạn muốn...?
This phrase is only used in very formal Korean. In more casual Korean, you can use -(으)ㄹ래(요)? (review Level 4 Lesson 2 for this grammar point). The honorific suffix -시- is always used with -겠- in this case.
Cụm từ này chỉ được sử dụng ở tiếng Hàn rất trang trọng. Ở tiếng Hàn thông thường hơn, bạn có thể sử dụng -(으)ㄹ래(요)? (ôn tập lại điểm ngữ pháp này ở Cấp độ 4 Bài 2). Hậu tố trang trọng -시- luôn được sử dụng với -겠- trong trường hợp này.
Ex) Vd)
어디로 가시겠어요?
= Where would you like to go?
= Bạn muốn đi đâu?
2. -겠- (used to express one’s intention)(sử dụng để thể hiện ý định của ai đó) = I’m going to..., I’d like to... = Tôi định..., tôi muốn...
Mostly used in formal Korean, -겠- can also express one’s intention to do something. In more casual Korean, the same meaning can be expressed through -(으)ㄹ게(요) (review Level 3 Lesson 6 for this grammar point).
-겠- đa số được sử dụng trong tiếng Hàn trang trọng, và cũng có thể sử dụng để thể hiện ý định của ai đó làm gì đó. Trong tiếng Hàn thông thường hơn, nghĩa giống vậy có thể được thể hiện qua -(으)ㄹ게(요) (ôn tập lại điểm ngữ pháp này ở Cấp độ 3 Bài 6).
Ex) Vd)
제가 하겠습니다.
= I’ll do it.
= Tôi sẽ làm.
말하지 않겠습니다.
= I won’t tell you.
= I will not speak to you.
= Tôi sẽ không nói cho bạn đâu.
3. -겠- (used to express one’s opinion/idea/assumption)(sử dụng để thể hiện suy nghĩ/ý tưởng/giả định của ai đó) = I think..., I guess..., I assume... = Tôi nghĩ..., Tôi đoán..., Tôi cho rằng...
This is the most common usage of -겠- for casual and everyday conversation in Korean. You can use -겠- to show your opinion or assumption about something or what will happen, but you also give a nuance that you are somewhat careful with your opinion.
Đây là cách dùng thường gặp nhất của -겠- ở các cuộc hội thoại tiếng Hàn thông thường hàng ngày. Bạn có thể sử dụng -겠- để thể hiện suy nghĩ hoặc giả định của bạn về cái gì đó hoặc điều sắp xảy ra, nhưng bạn cũng đưa ra một sắc thái là bạn có hơi cẩn thận với suy nghĩ của mình.
Ex) Vd)
아프겠어요.
= That must hurt.
= Chắc đau lắm.
* If you are wanting to show an exclamation, you would say, “아프겠다!”
** You can also say, “아플 것 같아요” to mean, “That must hurt” or “I think it must be hurting a lot.”
* Nếu bạn đang muốn thể hiện lời cảm thán, hãy nói “아프겠다!”
** Bạn cũng có thể nói “아플 것 같아요” nghĩa là "Chắc đau lắm" hoặc "Tôi nghĩ chắc nó đau lắm."
이게 좋겠어요.
= I think this will be good.
= Tôi nghĩ cái này tốt đấy.
* You can plainly say, “이게 좋아요 (= This is good)” to say the same thing, but if you would like to add your own assumption or opinion that this will be good for someone, you should say, “이게 좋겠어요.”
* Bạn có thể nói đơn giản là “이게 좋아요 (= Cái này thì tốt)” để chỉ điều tương tự, nhưng nếu bạn muốn thêm giả định hoặc suy nghĩ của chính mình rằng cái này sẽ tốt cho ai đó, bạn nên nói “이게 좋겠어요.”
늦겠어요.
= (I think) You’ll be late.
= (Tôi nghĩ) Bạn sẽ trễ.
* If you are already late, you can say, “늦었어요” which means, “I am late.”
* Nếu bạn trễ rồi thì bạn có thể nói “늦었어요” nghĩa là "Tôi trễ rồi."
When you want to express your assumption or ask someone else’s opinion about a possibility or a capability, you can use -겠-.
Khi bạn muốn thể hiện giả định của mình hoặc hỏi ý kiến của người khác về khả năng nào đó, bạn có thể sử dụng -겠-.
Ex) Vd)
혼자서도 되겠어요?
= Do you think you could handle it on your own?
= Bạn có nghĩ là bạn có thể tự mình đối mặt với nó không?
이 상자 진짜 크네요. 저도 들어가겠어요.
= This box is so big. Even I would (be able to) fit in it.
= Cái hộp này to ghê. Ngay cả tôi cũng (có thể) vừa trong nó.
* To a friend, you would say, “나도 들어가겠다. (= Even I would be able to fit in it.)”
* Với bạn thì bạn hãy nói “나도 들어가겠다. (= Ngay cả tui cũng (có thể) vừa trong nó.)”
4. -겠- used in fixed expressions
-겠- được sử dụng trong biểu hiện cố định
In addition to the usages above, -겠- is also commonly used in some fixed expressions.
Ngoài những cách dùng ở trên, -겠- cũng thường được sử dụng trong các biểu hiện cố định.
Ex) Vd)
잘 먹겠습니다.
= (lit.) I will eat well.
= (nghĩa đen) Tôi sẽ ăn thật ngon.
= Thank you for the food.
= Cảm ơn vì bữa ăn.
* This is sort of showing your intention but is more of a fixed expression.
* Câu này thể hiện ý định của bạn nhưng lại nghiêng về biểu hiện cố định hơn.
알겠습니다.
= I got it. I understand.
= Tôi biết rồi. Tôi hiểu rồi.
모르겠어요.
= I don’t get it. I don’t know. I am not sure.
= Tôi chưa hiểu. Tôi không biết. Tôi không chắc.
힘들어 죽겠어요.
= I’m so tired. This is so tough.
= Tôi rất mệt. Mệt chết đi được. Nó rất khó.
* This expression isn’t saying you are really going to die. It’s just expressing how hard something is.
* Biểu hiện này không nói rằng bạn thực sự sẽ chết. Nó chỉ thể hiện cái gì đó khó đến thế nào mà thôi.
졸려 죽겠어요.
= I’m so sleepy, I’m going to die.
= Tôi rất buồn ngủ như sắp chết vậy.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level6lesson16
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments