top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 6] Bài 20: Luyện tập Xây dựng Câu 7

Lesson 20. Sentence Building Drill 7

Bài 20: Luyện tập Xây dựng Câu 7


In this series, we focus on how you can use the grammatical rules and expressions that you have learned so far to train yourself to comfortably and flexibly make more Korean sentences.

Trong chuỗi bài học này, chúng tôi tập trung vào cách bạn có thể sử dụng các quy tắc ngữ pháp và các biểu hiện mà bạn đã học cho đến nay để tự tập luyện cho bản thân bạn có thể tạo nhiều câu tiếng Hàn một cách thoải mái và linh hoạt hơn.


We will start off with THREE key sentences, then practice changing parts of these sentences so that you don’t end up just memorizing the same three sentences. We want you to be able to be as flexible as possible with the Korean sentences that you can make.

Chúng ta sẽ bắt đầu với BA câu khóa, sau đó luyện tập thay đổi các phần của những câu này để bạn không phải chỉ nhớ ba cấu trúc câu giống nhau. Chúng tôi muốn bạn có thể thật linh hoạt càng tốt với câu tiếng Hàn mà bạn có thể tạo ra.


Key Sentence (1)

Câu khóa (1)

쇼핑도 할 겸, 친구도 만날 겸, 홍대에 갈 수도 있어요.

= I might go to Hongdae so I can do some shopping as well as meet a friend while I’m there.

= Tôi có thể đi tới Hongdae nên tôi có thể đi mua sắm và cả gặp bạn bè khi tôi ở đó.


Key Sentence (2)

Câu khóa (2)

내일 다시 오거나, 아니면 다른 사람에게 부탁할게요.

= I will either come again tomorrow or ask someone else.

= Ngày mai tôi sẽ lại đến hoặc sẽ nhờ ai đó khác.


Key Sentence (3)

Câu khóa (3)

그러니까, 누구하고 같이 갈 거라고요?

= So I mean, who did you say you were going to go with?

= Vậy cho nên, bạn đã nói là bạn sẽ đi với ai vậy?



Expansion & Variation Practice with Key Sentence (1)

Thực hành mở rộng & biến thể với Câu khóa (1)


0. Original Sentence:

Câu gốc:

쇼핑도 할 겸, 친구도 만날 겸, 홍대에 갈 수도 있어요.

= I might go to Hongdae so I can do some shopping as well as meet a friend while I’m there.

= Tôi có thể đi tới Hongdae nên tôi có thể đi mua sắm và cả gặp bạn bè khi tôi ở đó.


1.

친구도 만날 겸 = so I could meet a friend as well = cho nên tôi cũng có thể gặp bạn bè

공부도 할 겸 = to do some studying (as well as do something else) = học bài (cũng như làm gì đó khác)

인사도 할 겸 = to say hi (to someone while I’m there) = chào hỏi (ai đó trong khi tôi ở đó)

가격도 알아볼 겸 = to check the prices as well (while I’m there doing something else) = kiểm tra cả giá cả (trong khi tôi ở đó làm gì đó khác)


2.

홍대에 갈 수도 있어요. = I might go to Hongdae. = Tôi có thể đi Hongdae.

친구를 만날 수도 있어요. = I might meet a friend. = Tôi có thể gặp bạn bè.

제 친구가 알 수도 있어요. = (I don’t know, but) My friend might know. = (Tôi không biết, nhưng) Bạn của tôi có thể biết.

제 친구를 알 수도 있어요. = You might know my friend. = Bạn có thể biết bạn của tôi.

다시 올 수도 있어요. = I might come back again. = Tôi cũng có thể quay trở lại.



Expansion & Variation Practice with Key Sentence (2)

Thực hành mở rộng & biến thể với Câu khóa (2)


0. Original Sentence:

Câu gốc:

내일 다시 오거나, 아니면 다른 사람에게 부탁할게요.

= I will either come again tomorrow or ask someone else.

= Ngày mai tôi sẽ lại đến hoặc sẽ nhờ ai đó khác.


1.

내일 다시 오거나 = come again tomorrow or = đến lại vào ngày mai hoặc

친구를 만나거나 = meet a friend or = gặp bạn bè hoặc

친구한테 물어보거나 = ask a friend or = hỏi bạn bè hoặc

여기에서 기다리거나 = wait here or = đợi ở đây hoặc


2.

아니면 다른 사람에게 부탁할게요. = or I will ask someone else. = hoặc tôi sẽ nhờ ai đó khác.

아니면 나중에 다시 할게요. = or I will do it again later. = hoặc tôi sẽ làm lại nó sau.

아니면 그냥 제가 할게요. = or I will just do it myself. = hoặc tôi sẽ chỉ tự làm nó.

아니면 여기에 있을 수도 있어요. = or it might be here. = hoặc nó cũng có thể ở đây.



Expansion & Variation Practice with Key Sentence (3)

Thực hành mở rộng & biến thể với Câu khóa (3)


0. Original Sentence:

Câu gốc:

그러니까, 누구하고 같이 갈 거라고요?

= So I mean, who did you say you were going to go with?

= Vậy cho nên, bạn đã nói là bạn sẽ đi với ai vậy?


1.

그러니까, 누구하고 갈 거예요? = So, who are you going to go with? = Vậy nên, bạn sẽ đi cùng ai?

그러니까 이거 뭐예요? = I mean, what is this? = Ý tôi là, cái này là gì thế?

그러니까 혼자 왔다고요? = You mean you came here alone? = Ý bạn là bạn đã đến đây một mình ư?

그러니까 제가 안 했어요. = What I’m saying is, I didn’t do it. = Điều mà tôi đang nói là tôi đã không làm nó.


2.

누구하고 같이 갈 거라고요?

= You said you were going to go with who? / Again, who are you going with?

= Bạn đã nói là bạn sẽ đi cùng với ai? / Nói lại đi, bạn sẽ đi với ai?

언제 할 거라고요?

= You said you were going to do it when? / Again, when are you going to do it?

= Bạn đã nói là khi nào bạn sẽ làm nó? / Nói lại đi, khi nào bạn sẽ làm lại nó?

이게 뭐라고요?

= What did you say this was? / Again, what is this?

= Bạn đã nói cái này là cái gì? / Nói lại đi, cái này là gì?


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: 
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level6lesson20

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Commentaires


bottom of page