Lesson 22. Word Builder 11 / 무 (無)
Bài 22: Tạo Từ 11 / 무 (無)
Word Builder lessons are designed to help you understand how to expand your vocabulary by learning and understanding some common and basic building blocks of Korean words. The words and letters introduced through Word Builder lessons are not necessarily all Chinese characters, or 한자. Though many of them are based on Chinese characters, the meanings can be different from modern-day Chinese. Your goal through these lessons is to understand how words are formed and then remember the keywords in Korean to expand your Korean vocabulary from there. You certainly don’t have to memorize the Hanja characters, but if you want to, feel free!
Các bài học Tạo Từ được thiết kế để giúp bạn hiểu cách mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học và hiểu một số các trúc cơ bản và phổ biến của từ tiếng Hàn. Các từ và chữ cái được giới thiệu thông qua các bài học của Tạo từ không nhất thiết tất cả phải là các ký tự Trung Quốc, hoặc 한자. Mặc dù rất nhiều trong số chúng dựa trên các ký tự Trung Quốc, nhưng nghĩa có thể khác so với tiếng Trung hiện đại. Mục tiêu của bạn thông qua các bài học này là hiểu cách các từ được hình thành và sau đó nhớ các từ khóa bằng tiếng Hàn để mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của mình từ đó. Bạn chắc chắn không cần phải nhớ các ký tự Hanja, nhưng nếu bạn muốn thì cứ nhớ nhé!
Today’s keyword element is 무.
Từ khóa của ngày hôm nay là 무.
The Chinese character for this is 無.
Ký tự tiếng Hán của nó là 無.
The word 무 is related to “none”, “nothing”, and “non-existence”.
Từ 무 có liên quan đến "không", "không có gì" và "không tồn tại".
무 (none)(không) + 공해 (pollution)(ô nhiễm) = 무공해 無公害 = pollution-free, clean = không ô nhiễm, sạch sẽ
무 (none)(không) + 료 (fee)(phí) = 무료 無料 = free of charge = miễn phí
Related Vocabulary
Từ vựng liên quan
공짜 空- = free = miễn phí
* 짜 is not based on a Chinese character.
* 짜 không phải là gốc chữ Hán.
요금 料金 = fee = phí
* 料 is pronounced as 요 when it comes at the beginning of a word.
* 料 được phát âm là 요 khi nó đứng đầu từ.
무 (none)(không) + 시 (to see)(thấy) = 무시 無視 = to overlook, to neglect, to disregard = bỏ qua, bỏ mặc, coi thường
Related Vocabulary
Từ vựng liên quan
시력 視力 = eyesight = thị lực
Ex) Vd)
무시하지 마세요. = Don’t ignore me. = Đừng có coi thường tôi.
무 (none)(không) + 책임 (responsibility)(trách nhiệm) = 무책임 無責任 = irresponsibility = vô trách nhiệm
무 (none)(không) + 조건 (condition)(điều kiện) = 무조건 無條件 = unconditionally = vô điều kiện
무 (none)(không) + 죄 (sin, guilt)(tội lỗi) = 무죄 無罪 = innocent, not guilty = ngây thơ, vô tội
Related Vocabulary
Từ vựng liên quan
유죄 有罪 = guilty = phạm tội
무 (none)(không) + 능력 (ability)(năng lực) = 무능력 無能力 = incapability, incompetence = không có khả năng, không đủ năng lực
Related Vocabulary
Từ vựng liên quan
무능하다 無能-- = to be incompetent = vô dụng
유능하다 有能-- = to be competent = có năng lực
무 (none)(không) + 한 (limit)(hạn) = 무한 無限 = infinite, limitless = vô hạn
무 (none)(không) + 적 (enemy)(địch) = 무적 無敵 = unbeatable, invincible = bất khả chiến bại
무 (none)(không) + 사고 (accident)(sự cố) = 무사고 無事故 = no accident = không có tai nạn
무 (none)(không) + 관심 (interest)(quan tâm) = 무관심 無關心 = indifference, showing no interest = thờ ơ, không quan tâm
무 (none)(không) + 명 (name)(tên) = 무명 無名 = not popular, unknown = vô danh
Related Vocabulary
Từ vựng liên quan
이름 = name = tên
* 이름 is a native Korean word.
* 이름 là một từ thuần Hàn.
성명 姓名 = surname, family name = họ và tên
무 (none)(không) + 인 (person)(người) = 무인 無人 = unmanned, uninhabited = không người lái, không có người ở
Related Vocabulary
Từ vựng liên quan
무인도 無人島 = uninhabited island = đảo hoang (không có người ở)
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level6lesson22
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments