Lesson 3. One of the most … / 가장 ~ 중의 하나
Bài 3: Một trong số ... nhất / 가장 ~ 중의 하나
In this lesson, let us take a look at how to say “one of the most...” in Korean. After studying with this lesson, you will be able to say things such as, “He’s one of my closest friends”, “It’s one of the most popular places in Seoul”, etc.
Trong bài học này, hãy cùng học cách nói "một trong số ... nhất" trong tiếng Hàn. Sau khi học bài này, bạn sẽ có thể nói những điều như "Anh ấy là một trong số những người bạn thân nhất của tôi", " Một trong số những địa điểm nổi tiếng nhất ở Seoul", v.v.
Now before we talk about how to say this in Korean, we’d like to point out that this expression actually came into widespread use as a result of Korean people being exposed to the English language. At first there were some who tried not to use this expression because it sounded too much like a “translated” sentence, but now it is so commonly used that not many people actually care.
Bây giờ trước khi chúng ta nói về cách nói điều này trong tiếng Hàn, chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng biểu hiện này thực sự được sử dụng rộng rãi do người Hàn Quốc tiếp xúc với tiếng Anh. Lúc đầu, có một số người cố không sử dụng biểu hiện này vì nó nghe quá giống một câu "dịch thuật", nhưng hiện tại nó được sử dụng phổ biến đến mức không nhiều người thực sự quan tâm nữa.
One of the most... = 가장 ... 중의 하나 = Một trong số ... nhất
First of all, let’s break down the phrase word by word.
Trước tiên, hãy phân tích từng cụm từ nhé.
One = 하나 = một
of = -의 = của
* 의 is pronounced as 에[e] in spoken Korean. Even though it is easier to pronounce it this way when speaking, you should write 의 and not 에, like it sounds.
* 의 được phát âm là 에[e] trong văn nói tiếng Hàn. Cho dù nó dễ phát âm hơn bằng cách này khi nói, nhưng bạn nên viết 의 chứ không phải như tiếng 에 của nó.
the = It is not translated into Korean in this case. = Nó không được dịch sang tiếng Hàn trong trường hợp này.
* The word order for this phrase is different than in English, plus the word “the” is not used since you don’t need it in Korean. You only need it when you want to specify “that person” or “that one” and would use 그.
* Thứ tự từ trong cụm này khó hơn tiếng Anh, hãy thêm từ “the” mà không được sử dụng vì nó không cần thiết trong tiếng Hàn. Bạn chỉ cần nó khi bạn muốn phân biệt "người đó" hoặc "cái đó" và sẽ sử dụng 그.
most + Adjective + Noun = 가장 + Adjective + Noun
nhất + Tính từ + Danh từ = 가장 + Tính từ + Danh từ
* If you’d like to review 가장 (= most), go back to Level 4 Lesson 18.
* Nếu bạn muốn ôn tập lại 가장 (= nhất), hãy trở lại Cấp độ 4 Bài 18.
1. Word order difference between Korean and English for “-의 / of”
1. Thứ tự từ khác nhau giữa các từ tiếng Hàn và tiếng Anh của “-의 / of (của)”
In Korean, -의 is the particle that shows possession, belonging, origin, or characteristics, and it basically means “of”. The word order, however, is very different for -의 or “of” in these two languages. If you say “A of B”, in Korean you need to switch it to “B의 A”. To make it simpler, you can just think of -의 as ’s, as in “my friend’s house”, “my teacher’s name”, etc.
Trong tiếng Hàn, -의 là mạo từ thể hiện quyền sở hữu, thứ thuộc về, nguồn gốc hoặc đặc điểm, và về cơ bản nó có nghĩa là "của". Tuy nhiên, thứ tự từ của -의 hoặc “of” là khác nhau giữa hai ngôn ngữ. Nếu bạn nói "A của B", trong tiếng Hàn bạn cần chuyển nó thành “B의 A”. Để làm nó đơn giản hơn, bạn có thể chỉ nghĩ về -의 như là ’s, như trong “my friend’s house”(nhà của bạn tôi), “my teacher’s name”(tên giáo viên của tôi), v.v.
It is the same for the expression in this lesson; in English, the word “one” comes at the beginning, but in Korean, “하나 (= one)” comes at the end.
Đây là biểu hiện giống vậy trong bài học này; trong tiếng Anh, từ "one"/"một" đứng đầu, nhưng trong tiếng Hàn, “하나 (= một)” đứng cuối.
2. 하나 can be replaced by other words
2. 하나 có thể được thay thế bằng các từ khác
하나 is the most basic form of saying “one” but depending what you are counting, you can use different counting units. Let’s take a look at some of the most commonly used ones.
하나 là dạng cơ bản nhất khi nói "một" nhưng dựa vào những gì bạn đang tính toán, bạn có thể sử dụng đơn vị đếm khác nhau. Hãy điểm qua một phải đơn vị thường dùng nhất.
Person = 한 사람, 한 명, or 한 분 (honorific) = người (trang trọng)
Place = 한 곳, 한 군데 = nơi
Thing, Kind, Type = 한 가지 = thứ, loại
* Go back to Level 2 Lesson 9 to review the lesson on counters.
* Hãy quay trở lại Cấp độ 2 Bài 9 để ôn tập lại bài học đơn vị đếm.
If you want to stick to the most neutral expression, you can use 하나.
Nếu bạn muốn gắn với biểu hiện thường dùng nhất, bạn có thể sử dụng 하나.
3. To understand how to use 가장 with adjectives or verbs, there are three lessons that you need to have studied.
3. Để hiểu cách sử dụng 가장 với tính từ hoặc động từ, có ba bài học mà bạn cần đã được học trong quá khứ.
- Level 4 Lesson 18 (on how to say “best” or “most” using the superlatives 가장 and 제일)
- Cấp độ 4 Bài 18 (cách nói "nhất: sử dụng so sánh nhất 가장 và 제일)
- Level 3 Lesson 13 + 14 (on how to make adjectives out of descriptive and action verbs in Korean)
- Cấp độ 3 Bài 13 + 14 (cách tạo tính từ ngoài động từ trong tiếng Hàn)
Examples/Ví dụ:
가장 + 예쁘다 → 가장 예쁜
가장 + 좋다 → 가장 좋은
가장 + 괜찮다 → 가장 괜찮은
* 괜찮다 originally means “to be okay” but it can also be used to mean “to be good”.
* 괜찮다 ban đầu có nghĩa "ổn" nhưng nó cũng có thể được sử dụng với nghĩa "tốt".
가장 + 친하다 → 가장 친한
* 친하다 means “to be close with someone” or “to be close friends”.
* 친하다 nghĩa là "thân thiết với ai đó" hoặc "là bạn thân".
You should always include a noun as it doesn’t make sense to only use a verb.
Bạn phải luôn có một động danh từ trong cụm từ này vì nó sẽ không có nghĩa nếu chỉ sử dụng một động từ.
가장 예쁜 친구 = the prettiest friend = người bạn đẹp nhất
가장 좋은 책 = the best book = cuốn sách hay nhất
가장 괜찮은 카페 = the best café = quán cà phê tuyệt nhất
가장 친한 친구 = the best friend = người bạn thân nhất
4. How to use 중 as “among” or “of”
4. Cách sử dụng 중 là "giữa" hoặc "của"
중 literally means “middle” or “center”, but when used after a noun and followed by -의, it means “among” or “(one) of (the...)”.
중 nghĩa đen là "giữa" hoặc "trung tâm", nhưng khi sử dụng sau một danh từ và được theo sau bởi -의, nó có nghĩa là "giữa" hoặc "(một) trong số...".
Noun (plural or singular) + 중
Danh từ (số nhiều hoặc số ít) + 중
Examples/Ví dụ:
가장 예쁜 친구 = the prettiest friend = người bạn đẹp nhất
가장 예쁜 친구들 = the prettiest friends = những người bạn đẹp nhất
among my prettiest friends = 가장 예쁜 친구들 중(의) = 가장 예쁜 친구 중(의) = giữa những người bạn đẹp nhất của tôi
one of my prettiest friends = 가장 예쁜 친구들 중의 하나 = 가장 예쁜 친구 중의 하나 = một trong số những người bạn đẹp nhất của tôi
(You can even drop “의” and just say “가장 예쁜 친구 중 하나”.)
(Bạn có thể thậm chí bỏ từ “의” và chỉ cần nó “가장 예쁜 친구 중 하나”.)
method/solution = 방법 = phương pháp/giải pháp
the best method = 가장 좋은 방법 = phương pháp tốt nhất
the best methods = 가장 좋은 방법들 = những phương pháp tốt nhất
among the best methods = 가장 좋은 방법들 중(의) = 가장 좋은 방법 중(의) = giữa những phương pháp tốt nhất
one of the best methods = 가장 좋은 방법들 중의 하나 = 가장 좋은 방법 중의 하나 = một trong số những phương pháp tốt nhất
(You can even drop 의 and just say 가장 좋은 방법 중 하나.)
(Bạn có thể thậm chí bỏ từ 의 và chỉ nói 가장 좋은 방법 중 하나.)
Now let us look at some examples of the entire structure.
Bây giờ chúng ta hãy cùng nhìn qua một số ví dụ của toàn bộ cấu trúc.
가장 ... 중의 하나
가장 좋은 웹사이트들 중의 하나
= 가장 좋은 웹사이트 중의 하나
= 가장 좋은 웹사이트 중 하나
= one of the best websites
= một trong số những trang web tốt nhất
가장 빠른 길들 중의 하나
= 가장 빠른 길 중의 하나
= 가장 빠른 길 중 하나
= one of the fastest ways/paths
= một trong số những con đường nhanh nhất
가장 자주 만나는 친구들 중의 한 명
= 가장 자주 만나는 친구 중의 한 명
= 가장 자주 만나는 친구 중 한 명
= one of the friends that I meet most often
= một trong số những người bạn mà tôi gặp thường xuyên nhất
* Note that you cannot always drop whatever word you want in Korean. However, you can do it if the phrase is commonly used and can still be understood. If you use the word 하나, you are talking about many things and then picking just one of them, so you don’t need the plural suffix -들.
* Lưu ý rằng bạn không thể luôn luôn bỏ bất cứ từ nào bạn muốn trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, bạn có thể làm thế với những từ thường được sử dụng và mà vẫn có thể hiểu được. Nếu bạn sử dụng từ 하나, bạn đang nói về nhiều điều và sau đó chọn chỉ một trong số chúng, vậy nên bạn không cần hậu tố số nhiều -들.
Sample Sentences
Câu mẫu
여기가 제가 제일 자주 오는 카페 중(의) 하나예요.
= This is one of the cafés that I visit most often.
= Đây là một trong số những quán cà phê mà tôi ghé thăm thường xuyên nhất.
* Since “café” is a place, you can change 하나 to 한 곳/한 군데.
* Vì “café” là một địa điểm, bạn có thể đổi 하나 thành 한 곳/한 군데.
Ex) Vd) 여기가 제가 제일 자주 오는 카페 중의 한 곳이에요.
** In spoken Korean, 제일 is used more often but in written Korean, use 가장.
** Trong văn nói tiếng Hàn, 제일 được sử dụng thường xuyên hơn, nhưng trong văn nói tiếng Hàn, người ta sử dụng 가장.
제가 가장 좋아하는 가수들 중(의) 한 명이에요.
= He/She is one of my favorite singers.
= He/She is one of the singers I like the most.
= Anh/Cô ấy là một trong số những ca sĩ mà tôi thích nhất.
한국에서 가장 인기 있는 영화 중(의) 하나예요.
= It’s one of the most popular movies in Korea.
= Đó là một trong số những bộ phim nổi tiếng ở Hàn Quốc.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level6lesson13
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments