top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 6] Bài 30: Luyện tập Xây dựng Câu 8

Lesson 30. Sentence Building Drill 8

Bài 30: Luyện tập Xây dựng Câu 8


In this series, we focus on how you can use the grammatical rules and expressions that you have learned so far to train yourself to comfortably and flexibly make more Korean sentences.

Trong chuỗi bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách mà bạn có thể sử dụng các quy tắc ngữ pháp và các biểu hiện mà bạn đã được học cho đến này để tự rèn bản thân tạo câu tiếng Hàn thoải mái và linh hoạt hơn.


We will start off with THREE key sentences, then practice changing parts of these sentences so that you don’t end up just memorizing the same three sentences. We want you to be able to be as flexible as possible with the Korean sentences that you can make.

Chúng ta sẽ bắt đầu với BA câu khóa, sau đó luyện tập thay đổi các phần của những câu đó để bạn không chỉ có nhớ ba câu giống nhau. Chúng tôi muốn bạn có thể linh hoạt tốt nhất có thể với câu tiếng Hàn mà bạn tạo nên.


Key Sentence (1)

Câu khóa (1)

별로 안 어려울 줄 알았는데 생각보다 어려웠어요.

= I thought it wouldn’t be so difficult, but it was more difficult than I had thought.

= Tôi đã nghĩ rằng nó sẽ không khó chút nào, nhưng nó lại khó hơn tôi tưởng.


Key Sentence (2)

Câu khóa (2)

그 사람 알기는 아는데, 자주 안 만나는 편이에요.

= I DO know him, but I don’t really meet him often.

= Tôi đã biết anh ta, nhưng tôi thực sự không thường gặp mặt anh ta.


Key Sentence (3)

Câu khóa (3)

제 이름은 발음하기가 어려워서, 잊어버리기 쉬워요.

= My name is difficult to pronounce, so it’s easy to forget.

= Tên của tôi thì khó phát âm, nên nó rất dễ quên.


Expansion & Variation Practice with Key Sentence (1)

Luyện tập Mở rộng & Biến thể với Câu khóa (1)


0. Original Sentence:

Câu gốc:

별로 안 어려울 줄 알았는데 생각보다 어려웠어요.

= I thought it wouldn’t be so difficult, but it was more difficult than I had thought.

= Tôi đã nghĩ rằng nó sẽ không khó chút nào, nhưng nó lại khó hơn tôi tưởng.


1.

별로 안 어려울 줄 알았는데 = I thought it wouldn’t be so difficult, but... = Tôi đã nghĩ rằng nó sẽ không khó chút nào, nhưng...

아무도 없을 줄 알았는데 = I thought nobody would be here, but... = Tôi tưởng sẽ không có ai ở đây cả, nhưng...

여기에 있을 줄 알았는데 = I thought it would be here, but... = Tôi tưởng nó sẽ không ở đây, nhưng...

괜찮을 줄 알았는데 = I thought it would be okay, but... = Tôi tưởng nó sẽ không sao, nhưng...


2.

생각보다 어려웠어요. = it was more difficult than I thought. = nó khó hơn tôi tưởng.

생각보다 빨리 끝났어요. = it finished earlier than I thought. = nó kết thúc sớm hơn tôi tưởng.

생각보다 간단했어요. = it was simpler than I thought. = nó đơn giản hơn tôi tưởng.

생각보다 비쌀 수도 있어요. = it might be more expensive than you think. = nó cũng có thể đắt hơn bạn tưởng.


Expansion & Variation Practice with Key Sentence (2)

Luyện tập Mở rộng & Biến thể với Câu khóa (2)


0. Original Sentence:

Câu gốc:

그 사람 알기는 아는데, 자주 안 만나는 편이에요.

= I DO know him, but I don’t really meet him often.

= Tôi đã biết anh ta, nhưng tôi thực sự không thường gặp mặt anh ta.


1.

그 사람 알기는 아는데 = I DO know him, but... = Đúng là tôi biết anh ta nhưng...

이거 좋기는 좋은데 = This IS good, but... = Đúng là cái này tốt thật nhưng...

비싸기는 비싼데 = It IS expensive, but... = Đúng là đắt thật nhưng...

하기는 할 건데 = I AM going to do it, but... = Đúng là tôi sẽ làm nó nhưng...


2.

자주 안 만나는 *편이에요. = I don’t really meet him often. = tôi thực sự không thường gặp mặt anh ta.

별로 안 좋아하는 편이에요. = I don’t really like it. = tôi thực sự không thích nó.

다른 사람들보다는** 잘하는 편이에요. = I am rather good at it, compared to other people. = So với những người khác thì tôi có xu hướng làm tốt hơn.

가끔씩 가는 편이에요. = I go there sometimes. = Tôi đi tới đó vài lần.

* 편이다 shows a tendency to do/not do a trend or habit. By adding 편이다 you are being a little more indirect.

** We added -는 to show contrast.

* 편이다 thể hiện một ý định làm/không làm một xu hướng hoặc thói quen. Bằng cách thêm 편이다, bạn đang gián tiếp hơn một chút.

** Chúng tôi đã thêm -는 để diễn đạt sự tương phản.


Expansion & Variation Practice with Key Sentence (3)

Luyện tập Mở rộng & Biến thể với Câu khóa (3)


0. Original Sentence:

Câu gốc:

제 이름은 발음하기가 어려워서, 잊어버리기 쉬워요.

= My name is difficult to pronounce, so it’s easy to forget.

= Tên của tôi thì khó phát âm, nên nó rất dễ quên.


1.

제 이름은 발음하기가 어려워요.

= My name is difficult to pronounce.

= Tên của tôi thì khó phát âm.

이건 혼자서 만들기가 어려워요.

= This is difficult to make by yourself.

= Cái này thì khó mà làm một mình được.

지도가 복잡해서 찾아 가기 어려워요.

= The map is complicated so it’s difficult to find the place.

= Bản đồ thì phức tạp nên khó mà tìm được địa điểm.

한국어는 배우기 어렵지 않아요.

= Korean is not difficult to learn.

= Tiếng Hàn thì không khó học.


2.

잊어버리기 쉬워요.

= It is easy to forget.

= Nó dễ để quên.

실수하기 쉬워요.

= It is easy to make a mistake.

= Nó dễ mắc lỗi.

포기하기 쉬워요.

= It is easy to give up.

= Nó dễ bỏ cuộc.

찾기 쉬워요.

= It is easy to find.

= Nó dễ tìm.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: 
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level6lesson30

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Opmerkingen


bottom of page