Lesson 8. I’m not sure if … / -(으/느)ㄴ지 잘 모르겠어요.
Bài 8: Tôi không chắc nếu như / -(으/느)ㄴ지 잘 모르겠어요.
In this lesson, let’s take a look at how to say “I’m not sure if...” in Korean. First of all, you need to remember that this is not going to be translated word for word.
Trong bài học này, hãy cùng xem cách nói "Tôi không chắc nếu như..." trong tiếng Hàn. Đầu tiên, bạn cần nhớ rằng cấu trúc này không được dịch theo từng từ một.
“To be sure” and “to not be sure” in Korean
"Chắc chắn" và "không chắc chắn" trong tiếng Hàn
The word for “to be sure” or “to be certain” in Korean is 확실하다. Therefore, the literal translation of “to not be sure” is 확실하지 않다, but this form is not commonly used in everyday spoken Korean.
Từ tiếng Hàn của "chắc chắn" là 확실하다. Vì vậy, cách dịch nghĩa đen của "không chắc chắn" là 확실하지 않다, nhưng cấu trúc này thường không được sử dụng trong văn nói tiếng Hàn hàng ngày.
확 = certain = chắc
실 is used in the word 사실 which means “a fact”.
실 được sử dụng trong từ 사실 với nghĩa "một sự thật".
“Are you sure?”
"Bạn chắc chứ?"
When asking someone if they are sure or certain of something, you can still use the word 확실하다 and say, “확실해요?”. Sometimes you can also say, “정말이에요?” if you want to say, “Are you serious?” or “Is that real?”.
Khi hỏi ai đó liệu họ có chắc chắn về thứ gì đó không, bạn vẫn có thể sử dụng từ 확실하다 và nói là “확실해요?”. Thỉnh thoảng bạn cũng có thể nói, “정말이에요?” nếu bạn muốn, nghĩa là "Thật luôn hả?".
How to say “I’m not sure”
Cách nói "Tôi không chắc"
The most natural Korean expression for “I’m not sure” is, “잘 모르겠어요” The word 모르다 means “to not know” and if you say, “잘 몰라요” it means, “I don’t know well” or “I don’t know much (about it).”
Các biểu hiện tiếng Hàn tự nhiên nhất dành cho "Tôi không chắc" là “잘 모르겠어요”. Từ 모르다 nghĩa là "không biết" và nếu bạn nói “잘 몰라요” nghĩa là "Tôi không biết rõ" hoặc "Tôi không biết nhiều (về nó)."
Ex) Vd)
스포츠 잘 몰라요.
= I don’t know about sports.
= Tôi không biết rõ về thể thao.
The suffix -겠- adds the nuance of assumption or intention (-겠- will be covered in more detail in a future lesson in Level 6), so when you say, “모르겠어요”, you mean, “I don’t seem to know” or “I would like to know, but I really don’t.”
Hậu tố -겠- thêm vào sắc thái giả định hoặc ý định (-겠- sẽ được đề cập chi tiết hơn trong một bài học trong tương lai ở Cấp độ 6), vậy nên khi bạn nói “모르겠어요” có nghĩa là "Tôi dường như không biết, nhưng thực sự tôi không biết."
“잘 모르겠어요” means the same thing as “모르겠어요” because you don’t actually need to use the word 잘, but “잘 모르겠어요” is such a common and fixed expression that many Korean people use it to mean “I’m not sure” or “I don’t know for sure.”
“잘 모르겠어요” có nghĩa giống với “모르겠어요” bởi vì bạn không thực sự cần sử dụng từ 잘, nhưng “잘 모르겠어요” là biểu hiện thường dùng và cố định hơn hẳn mà rất nhiều người Hàn sử dụng nó để chỉ "Tôi không chắc" hoặc "Tôi không biết rõ."
How to say “I’m not sure if...”
“If ___ or not” or “whether or not” in Korean is expressed through the structure -(으)ㄴ/는지 (go back to Level 5 Lesson 18 to review).
Cách nói "Tôi không chắc nếu..."
"Nếu ___ hay không" trong tiếng Hàn được thể hiện thông qua cấu trúc -(으)ㄴ/는지 (hãy quay trở lại Cấp độ 5 Bài 18 để ôn tập lại).
-(으)ㄴ/는지 잘 모르겠어요 = I’m not sure if… = Tôi không chắc nếu như
You can use interrogative words (when/what/where/how/who/why/which) with this structure, too.
Bạn cũng có thể sử dụng từ nghi vấn (khi nào/cái gì/ở đâu/như thế nào/ai/tại sao/cái cào) với cấu trúc này.
Present Tense / Thì hiện tại
-(으)ㄴ/는지 잘 모르겠어요.
Ex) Vd)
이거 누구 책인지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure whose book this is.
= Tôi không chắc đây là cuốn sách của ai.
Past Tense / Thì quá khứ
-았/었/였는지 잘 모르겠어요.
Ex) Vd)
다 끝났는지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure if it all ended.
= Tôi không chắc là nó đã xong hết chưa nữa.
Future Tense / Thì tương lai
-(으)ㄹ지 잘 모르겠어요.
-(으)ㄹ 건지 잘 모르겠어요.
Ex) Vd)
서점이 내일 문을 열지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure if the bookstore will be open tomorrow.
= Tôi không chắc là ngày mai tiệm sách sẽ mở cửa không nữa.
서점이 내일 문을 열 건지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure if the bookstore will be open tomorrow.
= Tôi không chắc là ngày mai tiệm sách sẽ mở cửa không nữa.
If you want to add “or not” at the end, you can use the structure Verb stem + -(으)ㄴ/는지 + Verb stem + 안 -(으)ㄴ/는지.
Nếu bạn muốn thêm "hay không" vào cuối, bạn có thể sử dụng cấu trúc Động từ không chia + -(으)ㄴ/는지 + Động từ không chia + 안 -(으)ㄴ/는지.
Sample Sentences
Câu mẫu
어디로 갈지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure where we will go.
= Tôi không chắc là chúng ta sẽ đi đâu nữa.
내일 만날지 안 만날지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure if we will meet tomorrow or not.
= Tôi không chắc là chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai hay không nữa.
* If you want to emphasize “we” you can add 우리 at the beginning of the sentence.
* Nếu bạn muốn nhấn mạnh "chúng ta" bạn có thể thêm 우리 ở đầu câu.
여기가 맞는지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure if this is the right place.
= Tôi không chắc đây có đúng là nơi đó không nữa.
뭘 해야 될지 잘 모르겠어요.
= I am not sure what to do.
= Tôi không chắc phải làm gì.
= I am not sure what I (will) have to do.
= Tôi không chắc là tôi (sẽ) phải làm gì.
이게 무슨 뜻인지 잘 모르겠어요.
= I’m not sure what this means.
= Tôi không chắc là cái này có nghĩa là gì cả.
* 이게 has the same meaning as 이것이 which means “this is”.
* 이게 có nghĩa giống với 이것이 nghĩa là "cái này là/thì/ở".
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level6lesson8
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments