top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 7] Bài 1: Thì ra... / -(는)구나 / -(는)군요

Đã cập nhật: 16 thg 1, 2021

Lesson 1. I see that …, I just realized that … / -(는)구나 / -(는)군요

Bài 1: Thì ra... / -(는)구나 / -(는)군요


In this lesson, we are looking at the sentence endings -(는)구나 and -(는)군요. -(는)구나 is used in 반말 (casual, informal language) while -(는)군요 is only used in 존댓말 (polite, formal language).

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu đuôi kết thúc câu -(는)구나 và -(는)군요. -(는)구나 được sử dụng trong 반말 (ngôn ngữ thường ngày) trong khi -(는)군요 chỉ được sử dụng trong 존댓말 (ngôn ngữ trang trọng).


When are they used?

You can use -(는)구나 and -(는)군요 when you just realized or found out about something for the first time, mainly to express your realization. You can sometimes use these endings to show that you are surprised, but this depends on the intonation of your sentence.

Khi nào thì chúng được sử dụng?

Bạn có thể dùng -(는)구나 và -(는)군요 khi bạn mới nhận ra hoặc phát hiện về điều gì đó lần đầu tiên, chính xác là để thể hiện nhận biết của bạn. Bạn có thể thỉnh thoảng sử dụng những đuôi này để thể hiện rằng bạn bất ngờ, nhưng nó dựa vào tông giọng trong câu của bạn.


Let us compare some sentences using -(는)구나 or -(는)군요 endings with some plain sentences.

Hãy so sánh một vài câu sử dụng đuôi -(는)구나 hoặc -(는)군요 với một vài câu đơn.


1.

여기 있었어요. = It was here. = Nó đã ở đây.

(존댓말) 여기 있었군요. = (I see that) It was here. = (Thì ra là) Nó đã ở đây.

(반말) 여기 있었구나. (same meaning as above) (giống nghĩa ở trên)


2.

생각보다 비싸요. = It is more expensive than I thought. = Nó đắt hơn tôi tưởng.

(존댓말) 생각보다 비싸군요. = (I see that) It is more expensive than I thought. = Thì ra nó đắt hơn tôi tưởng.

(반말) 생각보다 비싸구나. (same meaning as above) (giống nghĩa ở trên)


3.

여기 살아요. = I live here. / She lives here. / They live here. = Tôi/Cô ấy/Họ sống ở đây.

(존댓말) 여기 사는군요. = (I see that) You live here. = Thì ra bạn sống ở đây.

(반말) 여기 사는구나. = (same meaning as above) (giống nghĩa ở trên)


Construction

Cấu trúc


[Past Tense]

Verb stem + -았/었/였군요

Verb stem + -았/었/였구나

[Thì Quá khứ]

Động từ không chia + -았/었/였군요

Động từ không chia + -았/었/였구나


[Present Tense]

- Action Verbs: Verb stem + -는군요/는구나

- Descriptive Verbs (Adjectives in infinitive form): Verb stem + -군요/구나

[Thì Hiện tại]

- Động từ hành động: Động từ không chia + -는군요/는구나

- Động từ miêu tả (Tính từ ở dạng nguyên mẫu): Động từ không chia + -군요/구나



-(는)군요 and -(는)군

-(는)군요 và -(는)군


Generally, when you drop the -요 at the end of a Korean sentence, it becomes a 반말 sentence; it is the same with -(는)군요. If you say -(는)군, it has the same level as -(는)구나. Even though the basic meaning is the same, however, -(는)구나 is more commonly used in spoken language and sounds happier than -(는)군. Sometimes people will say -(는)군, but it will make your sentence sound a bit like written language and more serious.

Nhìn chung, khi bạn bỏ -요 ở cuối câu tiếng Hàn, nó sẽ trở thành một câu 반말; nó giống với -(는)군요. Nếu bạn nói -(는)군, nó có cùng lớp nghĩa với -(는)구나. Mặc dù nghĩa cơ bản là giống nhau, tuy nhiên, -(는)구나 được sử dụng thường xuyên hơn trong văn nói và nghe vui vẻ hơn -(는)군. Thỉnh thoảng người ta sẽ nói -(는)군, nhưng nó sẽ làm cho câu của bạn nghe như văn viết và nghiêm trọng hơn hẳn.


Ex) Vd)

이거 맛있구나.

= (I did not know before but I just realized that) This is delicious!

= (Tôi đã không biết trước nhưng tôi vừa mới nhận ra rằng) Cái này ngon ghê!


이거 맛있군.

→ This sentence has the same basic meaning as the one above, but it sounds a little more masculine and more like written language.

→ Câu này có nghĩa cơ bản giống với câu trên, nhưng nó nghe nam tính hơn và giống văn viết hơn.


Some might be wondering what is the difference between -구나 and -네. The difference is if you say, “맛있네”, you are asking for the other person’s opinion as well.

Một số người có thể thắc mắc về sự khác nhau giữa -구나 và -네. Sự khác nhau đó là nếu bạn nói, “맛있네”, bạn đang cũng đang hỏi ý kiến của người đối diện.



Nouns + -군요/구나

Danh từ + -군요/구나


If you want to use a noun, you can use the form “Noun + -이다”. If the noun ends with a consonant, you keep the -이 and add -군요 or -구나.

Nếu bạn muốn sử dụng một danh từ, bạn có thể sử dụng dạng "Danh từ + -이다". Nếu danh từ kết thúc bằng một phụ âm, hãy giữ nguyên -이 và thêm -군요 hoặc -구나.


Ex) Vd) 학생이군요. / 학생이구나.


If the noun ends with a vowel, you drop the -이 and just add -군요 or -구나.

Nếu danh từ kết thúc bằng một nguyên âm, hãy bỏ -이 đi và chỉ cần thêm -군요 hoặc -구나.


Ex) Vd) 이거군요. / 이거구나.



Sample Sentences

Câu mẫu


여기 진짜 넓구나!

= This place is so big!

= Nơi này rộng thật đấy!

* If you just say, “여기 진짜 넓어요!”, it is not as natural since you are trying to show that you are surprised.

* Nếu bạn chỉ nói “여기 진짜 넓어요!”, nó nghe không tự nhiên khi bạn đang cố thể hiện rằng mình bất ngờ.


이게 그거였군요!

= So this was about what you were talking!

= Vậy nên đây là những gì bạn vừa nói!


이 사람 그 사람이었구나.

= This was that person about whom you were talking.

= Thì ra đây là người mà bạn vừa nói tới.


이렇게 하는 거군요.

= So this is how you do it!

= Thì ra đây là cách làm nó!


벌써 11월이구나!

= (I did not realize before but) It is already November!

= (Tôi đã không nhận ra trước đó nhưng) Mới đó mà đã là tháng 11 rồi!


어제도 만났군요.

= (I did not know before but I just found out that) You met yesterday too.

= (Tôi đã không biết trước đó nhưng tôi mới chỉ biết rằng) Bạn cũng đã gặp vào ngày hôm qua.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: 
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level7lesson1

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page