Lesson 10. Sentence Building Drill 9
Bài 10: Luyện tập Xây dựng Câu 9
In this series, we focus on how you can use the grammatical rules and expressions that you have learned so far to train yourself to comfortably and flexibly make more Korean sentences.
Trong chuỗi bài học này, chúng tôi sẽ tập trung vào cách mà bạn có thể sử dụng các quy tắc ngữ pháp và biểu hiện mà bạn đã được học cho đến nay để tự luyện tạo thật nhiều câu tiếng Hàn thoải mái và linh hoạt hơn.
We will start off with THREE key sentences, then practice changing parts of these sentences so that you do not end up just memorizing the same three sentences. We want you to be able to be as flexible as possible with the Korean sentences that you can make.
Chúng ta sẽ bắt đầu với BA câu khóa, sau đó luyện tập thay đổi các phần của các câu này để bạn học xong mà không phải chỉ ghi nhớ ba câu giống nhau. Chúng tôi muốn bạn có thể thật linh hoạt với câu tiếng Hàn mà tạo tạo ra.
Key Sentence (1)
Câu khóa (1)
그 사람은 지금 음악 듣느라고, 아무리 불러 봤자 못 들어요.
= He is listening to music now so no matter how much you try to call him, he cannot hear you.
= Giờ anh ấy đang nghe nhạc nên dù bạn có cố gọi thì anh ấy cũng không thể nghe được đâu.
Key Sentence (2)
Câu khóa (2)
뭐라고 말했길래 그 사람이 저를 모르는 척해요?
= What did you say to make him pretend not to know me?
= Bạn đã nói gì mà làm anh ta giả vờ không biết tôi vậy?
Key Sentence (3)
Câu khóa (3)
제가 말한 것처럼 했군요!
= You really did like I said!
= Thì ra bạn thực sự đã không thích những gì tôi nói à!
Expansion & Variation Practice with Key Sentence (1)
Luyện tập Mở rộng & Biến thể với Câu khóa (1)
0. Original Sentence:
Câu gốc:
그 사람은 지금 음악 듣느라고, 아무리 불러 봤자 못 들어요.
= He is listening to music now so no matter how much you try to call him, he cannot hear you.
= Giờ anh ấy đang nghe nhạc nên dù bạn có cố gọi thì anh ấy cũng không thể nghe được đâu.
1.
그 사람은 지금 음악 듣느라고 = He is listening to music now so... = Hiện giờ anh ấy đang nghe nhạc cho nên...
저 지금 전화 받느라고 = I am talking on the phone now so... = Hiện giờ tôi đang nói chuyện điện thoại cho nên...
아까 텔레비전 보느라고 = I was watching TV earlier so... = Hồi nãy tôi đã đang xem ti vi cho nên...
시험 공부 하느라고 = I was studying for an exam so... = Tôi đã đang học để thi nên...
2.
아무리 불러 봤자 못 들어요. = no matter how hard you try to call him, he cannot hear you. = dù cho bạn có cố gọi anh ta thì anh ấy cũng không thể nghe được.
아무리 노력해 봤자 안 돼요. = no matter how much effort you make, you cannot do it. = dù bạn có nỗ lực thế nào thì bạn cũng không thể làm được.
아무리 걱정해 봤자 소용없어요. = no matter how much you worry, it is of no use. = dù cho bạn lo lắng thế nào thì cũng vô dụng cả thôi.
아무리 서둘러 봤자 이미 늦었어요.* = no matter how much we hurry up, we are already late. = dù cho chúng ta có nhanh cỡ nào thì cũng trễ rồi.
* In English, you use the word “late” in the present tense, but in Korean, you say it in the past tense although you are talking about the present.
* Trong tiếng Anh, bạn sử dụng từ “late”/"trễ" ở thì hiện tại, nhưng trong tiếng Hàn, bạn phải nói nó ở thì quá khứ mặc dù bạn đang nói ở hiện tại.
Expansion & Variation Practice with Key Sentence (2)
Luyện tập Mở rộng & Biến thể với Câu khóa (2)
0. Original Sentence:
Câu gốc:
뭐라고 말했길래 그 사람이 저를 모르는 척해요?
= What did you say to make him pretend not to know me?
= Bạn đã nói gì mà làm anh ta giả vờ không biết tôi vậy?
1.
뭐라고 말했길래 = What did you say to... = Theo những gì bạn đã nói...
아침에 비가 오길래 = I saw that it was raining in the morning so... = Tôi đã thấy trời mưa vào buổi sáng nên...
집에 우유가 없길래 = I found that there was no milk at home so... = Tôi nhận rằng ở nhà không có sữa nên...
조용하길래 = I realized that it was quiet so... = Tôi nhận ra rằng nó im ắng quá nên...
2.
그 사람이 저를 모르는 척해요. = He pretends not to know me. = Anh ấy giả vờ không biết tôi.
저랑 친한 척하지 마세요. = Do not pretend you are close friends with me. = Đừng có giả vờ là bạn thân của tôi nhá.
그냥 바쁜 척했어요. = I just pretended I was busy. = Tôi chỉ giả vờ bận thôi.
걱정 없는 척했어요. = I pretended I was not worried. = Tôi đã giả vờ không lo lắng.
Expansion & Variation Practice with Key Sentence (3)
Luyện tập Mở rộng & Biến thể với Câu khóa (3)
0. Original Sentence:
Câu gốc:
제가 말한 것처럼 했군요!
= You really did like I said!
= Thì ra bạn thực sự đã không thích những gì tôi nói à!
1.
제가 말한 것처럼 = like (what) I said = như (những gì) tôi đã nói
우리 어제 이야기한 것처럼 = like we discussed yesterday = như chúng ta đã thảo luận ngày hôm qua
영화배우처럼 = like a movie actor = như một diễn viên điện ảnh
처음처럼 = like the beginning = như mới bắt đầu
2.
했군요. = I see that you did it! = Thì ra bạn đã làm nó!
그랬군요. = I see THAT is what happened. = Thì ra là như thế.
한국에 오래 살았군요. = I see that you have lived in Korea for a long time. = Thì ra bạn đã sống ở Hàn Quốc lâu rồi.
이게 제일 좋은 거군요. = I see that this is the best one. = Thì ra cái này là cái tốt nhất.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level7lesson10
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
コメント