top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 7] Bài 17: Họ nói là ... / -(느)ㄴ대요/-(이)래요

Đã cập nhật: 28 thg 1, 2021

Lesson 17. They say …/ -(느)ㄴ대요/-(이)래요

Bài 17: Họ nói là ... / -(느)ㄴ대요/-(이)래요


Let us take a look at how to say “They say...”, “I hear that...”, or how to re-tell someone what you have heard from someone else. There are mainly two ways of saying this in Korean, through the endings -(ㄴ/는)대요 and -(이)래요. These endings might sound complicated, but in fact, they are just combinations of grammar points that you have already learned before.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách nói "Họ nói là...", "Tôi nghe rằng...", hoặc cách kể lại lời nói mà bạn đã nghe từ ai đó. Có hai cách chính để nói điều này trong tiếng Hàn, qua đuôi -(ㄴ/는)대요 và -(이)래요. Hai đuôi này nghe có vẻ khó nhưng thực ra chúng chỉ là sự kết hợp giữa các điểm ngữ pháp mà bạn đã được học trước đó rồi.


In Level 5 Lesson 17, you learned the following grammar points:

Ở Cấp độ 5 Bài 17, bạn đã được học các điểm ngữ pháp sau:


-(ㄴ/는)다고

-(이)라고


These are used for quoting what someone has said and are also used with verbs related to speech. In that lesson, we introduced the following sample sentences:

Chúng được sử dụng để trích dẫn những gì ai đó nói và cũng được sử dụng với các động từ liên quan đến lời nói. Trong bài học đó, chúng tôi đã giới thiệu các câu mẫu sau:


뭐라고 했어요? = What did they say? = Họ đã nói gì vậy?

내일 온다고 했어요. = (Someone) said they would come tomorrow. = (Ai đó) đã nói rằng họ sẽ đến vào ngày mai.

언제 온다고 했어요? = When did they say they would come? = Họ đã nói là khi nào họ đến thế?

이거 재미있다고 들었어요. = I heard that this is fun. = Tôi nghe nói là cái này thú vị lắm.


You can make all of the above sentences shorter by using the endings -(ㄴ/는)대(요) and -(이)래(요).

Bạn có thể khiến tất cả các câu ở trên ngắn hơn bằng cách sử dụng đuôi -(ㄴ/는)대(요) và -(이)래(요).


-(ㄴ/는)다고 해요 → -(ㄴ/는)대요

-(이)라고 해요 → -(이)래요


Although it is basically the same thing, the latter forms are more commonly used in everyday spoken Korean because they are shorter and much easier to pronounce.

Mặc dù về cơ bản chúng giống nhau, nhưng cấu trúc sau thường được sử dụng trong văn nói tiếng Hàn nhiều hơn vì chúng ngắn hơn và dễ để phát âm hơn.


Construction

Cấu trúc


[Present Tense]

[Thì hiện tại]


Action Verbs + -(느)ㄴ대요

Ex) 지금 간대요. (= They say they are going now.)

Động từ hành động + -(느)ㄴ대요

Vd) 지금 간대요. (= Họ nói là giờ họ sẽ đi.)



Descriptive Verbs + -대요

Ex) 바쁘대요. (= He says that he is busy now.)

Động từ miêu tả + -대요

Vd) 바쁘대요. (= Anh ấy nói là giờ anh ấy đang bận.)


Nouns + -(이)래요

Ex) 친구래요. (= She says that he is a friend.)

Danh từ + -(이)래요

Vd) 친구래요. (= Cô ấy nói là anh ấy là bạn.)


[Past Tense]

[Thì quá khứ]


Action Verbs + -았/었/였대요

Ex) 어제 만났대요. (= I heard they met yesterday.)

Động từ hành động + -았/었/였대요

Vd) 어제 만났대요. (= Tôi nghe nói là họ đã gặp nhau ngày hôm qua.)


Descriptive Verbs + -았/었/였대요

Ex) 아팠대요. (= I heard she was sick.)

Động từ miêu tả + -았/었/였대요

Vd) 아팠대요. (= Tôi nghe nói là cô ấy bị ốm.)


Nouns + -이었/였대요

Ex) 학생이었대요. (= They said they were students.)

Danh từ + -이었/였대요

Vd) 학생이었대요. (= Họ đã nói rằng họ là học sinh.)


[Future Tense]

[Thì tương lai]


Action Verbs + -(으)ㄹ 거 + 래요

Ex) 내일 만날 거래요. (= He says he will meet them tomorrow.)

Động từ hành động + -(으)ㄹ 거 + 래요

Vd) 내일 만날 거래요. (= Anh ấy nói là anh ấy sẽ gặp họ vào ngày mai.)


Descriptive Verbs + -(으)ㄹ 거 + 래요

Ex) 추울 거래요. (= They say it will be cold.)

Động từ miêu tả + -(으)ㄹ 거 + 래요

Vd) 추울 거래요. (= Họ nói là trời sẽ lạnh.)


Nouns + -일 거 + 래요

Ex) 마지막일 거래요. (= They say it will be the last time.)

Danh từ + -일 거 + 래요

Vd) 마지막일 거래요. (= Họ nói rằng đó sẽ là lần cuối.)


When you use the -(ㄴ/는)대요/-(이)래요 endings, you usually deliver a piece of information that the other person does not know or that you think they do not know. If you want to emphasize the fact that YOU, at least, have heard something but it might not be the exact truth, you need to use verbs such as “듣다 (= to hear)” and say -다고/라고 들었어요.

Khi bạn sử dụng đuôi -(ㄴ/는)대요/-(이)래요, bạn thường cung cấp một phần thông tin mà người khác không biết hoặc nghĩ rằng họ không biết. Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự thật rằng BẠN, ít nhất đã nghe thấy điều đó nhưng nó có thể không phải chính xác là sự thật, bạn cần sử dụng động từ như “듣다 (= nghe)” và nói -다고/라고 들었어요.


Ex) Vd)

바쁘다고 들었어요. (= I heard that he is busy.)(= Tôi nghe nói rằng anh ấy bận.)

어제 만났다고 들었어요. (= I heard that they met yesterday.)(= Tôi nghe nói rằng họ đã gặp nhau ngày hôm qua.)

추울 거라고 들었어요. (= I heard that it will be cold.)(= Tôi nghe nói rằng trời sẽ lạnh.)


Sample Sentences

Câu mẫu


이게 제일 좋대요.

= They say that this is the best.

= Họ nói cái này là tốt nhất.


여기 정말 유명하대요.

= They say this place is really famous.

= Họ nói rằng nơi này thực sự rất nổi tiếng.


몰랐대요.

= He says he did not know.

= Anh ấy nói là anh ấy đã không biết.


벌써 다 끝났대요.

= They say it has ended already.

= Họ nói rằng xong hết rồi.


어딘지 모른대요.

= He says he does not know where it is.

= Anh ấy nói là anh ấy không biết nó ở đâu hết.


이 사람 정말 유명한 사람이래요.

= They say this person is a very famous person.

= Họ nói người này là người rất nổi tiếng.


친구가 내일 이사 간대요.

= My friend says she is moving tomorrow.

= Bạn của tôi nói cô ấy sẽ chuyển nhà vào ngày mai.


제 친구가 한국에 올 거래요.

= My friend says he will come to Korea.

= Bạn của tôi nói anh ấy sẽ đến Hàn Quốc.

* If you say, “제 친구가 한국에 올 거라고 했어요”, you are saying your friend actually said it him/herself, but by using -래요, you are implying that you may have heard or seen this fact from somewhere else and not your friend.

* Nếu bạn nói “제 친구가 한국에 올 거라고 했어요”, bạn đang nói rằng bạn của bạn đã thực sự tự mình nói ra, nhưng bằng cách sử dụng -래요, bạn hàm ý rằng bạn có thể đã nghe hoặc thấy điều này từ ai đó khác mà không phải từ bạn của bạn.


그 사람은 한국에 와 본 적이 없대요.

= He says he has never come to Korea.

= Anh ấy nói anh ấy chưa bao giờ tới Hàn Quốc cả.


주연 씨는 어제도 집에 안 갔대요.

= They say Jooyeon did not go home again yesterday.

= Họ nói là Jooyeon đã lại không về nhà ngày hôm qua.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: 
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level7lesson17

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page