Lesson 27. As long as / -(느)ㄴ 한, -기만 하면
Bài 27: Miễn là / -(느)ㄴ 한, -기만 하면
In this lesson, let us take a look at how to say “as long as” in Korean. This is not the literal comparison of two things as in, “A is as long as B”, but a fixed expression “as long as + Subject + Verb” as in, “As long as you stay here, you are safe.” Let us find out how to say this in Korean!
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nói "miễn là" trong tiếng Hàn. Đây không phải là dạng so sánh đơn thuần giữa hai vật, "A dài bằng B", mà là một cụm cố định "miễn là + Chủ ngữ + Động từ" như trong câu "Miễn là bạn ở đây, bạn sẽ an toàn." Hãy cùng tìm hiểu cách nói điều này trong tiếng Hàn nhé!
How to Say “As Long As” in Korean
Cách nói "Miễn là" trong tiếng Hàn
There are a few ways to say this in Korean.
Có một số cách để nói điều này trong tiếng Hàn.
1. Verb stem + -기만 하면 | Động từ không chia + -기만 하면
(Original literal translation = “if + Subject + only + Verb”)
(Dịch nghĩa đen gốc = "nếu + Chủ ngữ + chỉ + Động từ")
Ex) Vd)
여기에 있기만 하면 괜찮아요.
= As long as you are here, you are fine.
= Miễn là bạn ở đây thì bạn sẽ không sao.
You could also say, “여기에 있기만 하면 돼요.”
Bạn cũng có thể nói “여기에 있기만 하면 돼요.”
재미있게 공부하기만 하면, 한국어 잘할 수 있어요.
= As long as you study Korean in a fun way, you can become good at Korean.
= Miễn là bạn học tiếng Hàn theo một cách thật thú vị, bạn có thể giỏi tiếng Hàn thôi.
2. Verb stem + -(느)ㄴ 한 | Động từ không chia + -(느)ㄴ 한
(Original literal translation = “within the boundaries where Subject + Verb”)
(Dịch nghĩa đen gốc = "trong ranh giới nơi Chủ ngữ + Động từ")
* This form is a little more formal than the other forms, so you would not really use it in spoken language. You will see it more in written language.
* Cấu trúc này hơi trang trọng hơn các cấu trúc khác, vì thế bạn sẽ không thường sử dụng nó trong văn nói. Bạn sẽ thường thấy nó nhiều hơn trong văn viết.
Ex) Vd)
제가 열쇠를 가지고 있는 한, 아무도 못 들어가요.
= As long as I have the keys, no one can go in.
= Miễn là tôi có chìa khóa thì không có ai có thể vào được cả.
3. Verb stem + -지만 않으면 | Động từ không chia + -지만 않으면
(Original literal translation = “only if + Subject + does not + Verb”)
(Dịch nghĩa đen gốc = "chỉ khi + Chủ ngữ + không + Động từ")
-지 않다 is the negative form of a neutral Korean sentence.
-지 않다 là cấu trúc phủ định của câu tiếng Hàn.
Ex) Vd)
너무 춥지만 않으면 갈게요.
= As long as it is not too cold, I will go/come.
= Miễn là trời không quá lạnh thì tôi sẽ đi/tới.
너무 덥지만 않으면 갈게요.
= As long as it is not too hot, I will go/come.
= Miễn là trời không quá nóng thì tôi sẽ đi/tới.
Sample Sentences
Câu mẫu
비밀을 지키기만 하면 안전해요.
= As long as you keep the secret, you are safe.
= Miễn là bạn giữ bí mật thì tôi sẽ an toàn.
사람들이 너무 많이 오지만 않으면 괜찮아요.
= As long as not too many people come here, it is okay.
= Miễn là không có nhiều người tới thì sẽ ổn thôi.
깨지지만 않으면, 계속 쓸 수 있어요.
= As long as it is not broken, you can keep using it.
= Miễn là nó không bị hư thì bạn vẫn có thể tiếp tục dùng nó.
살아있는 한, 저는 계속 공부를 할 거예요.
= As long as I am alive, I will keep studying.
= Miễn là tôi còn sống thì tôi sẽ luôn học.
음식이 맛있고 직원이 친절하기만 하면, 식당은 언젠가 유명해져요.
= As long as the food is good and the staff are kind, the restaurant will become famous one day.
= Miễn là đồ ăn ngon và nhân viên tốt thì một ngày nào đó nhà hàng sẽ nổi tiếng thôi.
* Note that there are two verbs being used here, but we only add -기만 하면 to the second verb.
* Hãy lưu ý rằng có hai động từ được sử dụng ở đây, nhưng chúng tôi chỉ thêm -기만 하면 ở động từ thứ hai thôi.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level7lesson27
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments