Lesson 3. To be doable/understandable/bearable / -(으)ㄹ 만하다
Bài 3: Có thể làm được/có thể hiểu được/có thể chịu được / -(으)ㄹ 만하다
In this lesson, we will look at the structure -(으)ㄹ 만하다. This structure has a variety of meanings so it is very important to pay close attention to the context in order to understand what is the intention.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc -(으)ㄹ 만하다. Cấu trúc này có nghĩa đa dạng nên phải rất chú trọng vào ngữ cảnh trong câu để hiểu ý nó hướng đến là gì.
Generally, -(으)ㄹ 만하다 means that there is enough reason or justification for a certain situation, or that something is doable or possible, but mainly in the sense of being “bearable” to do.
Nói chung, -(으)ㄹ 만하다 nghĩa là có đủ lý do hoặc minh chứng cho một tình huống nhất định, hoặc điều gì đó có thể làm được hoặc có thể thực hiện được, nhưng chủ yếu có nghĩa "có thể chịu đựng được" để làm.
Let us take a look at some examples.
Hãy xem một vài ví dụ nhé.
가다
→ 갈 만하다
= to be possible to go
= có thể đi
= to be worth going (and checking out the place)
= đáng để đi (và xem xét một nơi)
= there is enough justifiable reason for one to go
= có đủ lý do minh chứng để ai đó đi
Ex) Vd)
입장료 만 원이라서 갈 만해요.
= The entrance fee is just 10,000 won, so it is worth going.
= Giá vào cổng chỉ có 10,000 won, nên nó đáng để đi.
* In this situation, it sounds like other places are much more expensive than 10,000 won, perhaps 50,000 won. So, your intention is more like, “Since this place is cheaper, it is worth going.”
* Trong tình huống này, nó nghe như kiểu những nơi khác có giá đắt hơn 10,000 won, có thể là 50,000 won. Nên ý định của bạn giống như "Vì nơi này rẻ hơn nên rất đáng để đi." hơn.
먹다
→ 먹을 만하다
= to be edible
= ăn được
= to taste okay (the taste is bearable)
= vị ổn (vị ăn được)
= the taste is acceptable
= vị chấp nhận được
Ex) Vd)
먹을 만해요?
= Does it taste okay?
= Vị nó ổn không?
늦다
→ 늦을 만하다
= to be forgivable for being late
= có thể tha thứ cho việc đến muộn
= there is enough reason for being late
= có đủ lý do cho việc đến muộn
놀라다
→ 놀랄 만하다
= to be natural to be surprised/shocked
= hiển nhiên là bất ngờ/sốc
= there is enough reason to be surprised/shocked
= có đủ lý do để bất ngờ/sốc
Sample Sentences
Câu mẫu
그럴 만해요.
= It is understandable to be so.
= Như thế thì có thể hiểu được.
= It is possible.
= Có khả năng.
= There is enough reason for it to be so.
= Có đủ lý do để nó như thế.
* This is a fixed phrase.
* Đây là cụm từ cố định.
그 사람은 인기가 있을 만해요.
= There is enough reason that he is popular.
= Có đủ lý do để anh ta nổi tiếng.
= It is understandable why he is popular.
= Cũng dễ hiểu tại sao anh ta nổi tiếng.
이 책 읽을 만해요?
= Is this book worth reading?
= Cuốn sách này có đáng đọc không?
= Is this book good?
= Quyển sách này hay không?
= Do you recommend this book?
= Bạn có muốn giới thiệu cuốn sách này cho tôi không?
* This sounds more natural than saying, “추천해요? (= Do you recommend it?)”
* Câu này nghe tự nhiên hơn là nói “추천해요? (Bạn có muốn giới thiệu nó cho tôi không?
괜찮아요. 참을 만해요.
= I am okay. It is endurable.
= Không sao. Ổn mà.
= I am okay. I can bear it.
= Không sao. Tôi có thể chịu được.
가족끼리 한 번쯤 갈 만해요.
= (The place) is worth visiting once (or twice) with family.
= (Nơi này) đáng để ghé thăm một (hoặc hai) lần với gia đình.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây:
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level7lesson3
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments