top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 7] Bài 6: Tạo từ 12 / 원 (院)

Lesson 6. Word Builder 12 / 원 (院)

Bài 6: Tạo từ 12 / 원 (院)


Word Builder lessons are designed to help you understand how to expand your vocabulary by learning and understanding some common and basic building blocks of Korean words. The words and letters introduced through Word Builder lessons are not necessarily all Chinese characters, or 한자. Though many of them are based on Chinese characters, the meanings can be different from modern-day Chinese. Your goal through these lessons is to understand how words are formed and then remember the keywords in Korean to expand your Korean vocabulary from there. You certainly do not have to memorize the Hanja characters, but if you want to, feel free!

Các bài học Tạo Từ được thiết kế để giúp bạn hiểu cách mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học và hiểu một số các trúc cơ bản và phổ biến của từ tiếng Hàn. Các từ và chữ cái được giới thiệu thông qua các bài học của Tạo từ không nhất thiết tất cả phải là các ký tự Trung Quốc, hoặc 한자. Mặc dù rất nhiều trong số chúng dựa trên các ký tự Trung Quốc, nhưng nghĩa có thể khác so với tiếng Trung hiện đại. Mục tiêu của bạn thông qua các bài học này là hiểu cách các từ được hình thành và sau đó nhớ các từ khóa bằng tiếng Hàn để mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của mình từ đó. Bạn chắc chắn không cần phải nhớ các ký tự Hanja, nhưng nếu bạn muốn thì cứ nhớ nhé!


Today’s key word element is 원.

Từ khóa của ngày hôm nay là 원.


The Chinese character for this is 院.

Ký tự tiếng Hán của nó là 院.


There are many other Chinese characters (or Hanja) for 원, so keep in mind that not all the words that have 원 in them have related meanings.

Có nhiều ký tự tiếng Hán (hay Hanja) cho 원, nên hãy nhớ rằng không phải tất cả những từ có 원 trong đó đều có nghĩa liên quan.


The word 원 (院) is related to “house” and “institute”.

Từ 원 (院) liên quan đến "nhà" hoặc "viện".


대 (big)(đại, lớn) + 학 (study)(học) + 원 (house)(nhà) = 대학원 大學院 = graduate school = trường cao học


병 (sickness, illness)(bệnh tật) + 원 (house)(nhà) = 병원 病院 = hospital = bệnh viện


원 (house)(nhà) + 장 (head)(trưởng) = 원장 院長 = head of an organization or an institute whose name ends with -원 = người đứng đầu một tổ chức hoặc viện có tên kết thúc là -원


Related Vocabulary

Từ vựng liên quan

병원장 病院長 = head of a hospital = viện trưởng

교장 校長 = principal of a school = hiệu trưởng


학 (study)(học) + 원 (house)(nhà) = 학원 學院 = private school, institute = trường tư, học viện

* Most Korean students go to a private cram school every day after school where they study with a private teacher. When they are young, they might go to some 학원s to learn subjects that are not taught in schools, such as ballet, taekwondo, or piano; as they grow older, they focus on getting good scores at school, so they prepare and review school subjects such as math and English. Often, 학원 is one of the first words people from other countries learn how to say in Korean.

* Phần lớn các học sinh Hàn Quốc đến trường tư mỗi ngày sau giờ học nơi mà chúng học với một giáo viên dạy kèm riêng. Khi chúng còn trẻ, chúng có thể đến vài 학원 để học những môn mà không được dạy ở trường, như ba lê, taekwondo, hay piano; khi chúng lớn hơn, chúng tập trung vào điểm số cao ở trường, nên chúng chuẩn vị và ôn tập những môn học ở trường như toán và tiếng Anh. Thường thì 학원 là một trong số những từ đầu tiên mà người đến từ nước khác học cách nói tiếng Hàn.


연수 (training, education)(huấn luyện) + 원 (house)(nhà) = 연수원 硏修院 = training institute = viện đào tạo


퇴 (to retreat, to go back)(rút về, quay trở lại) + 원 (house)(nhà) = 퇴원 退院 = leaving the hospital, being discharged from the hospital = rời bệnh biện, được xuất viện


Related Vocabulary

Từ vựng liên quan

퇴실 退室 = to check out of a room, to leave a room for the day = trả phòng, rời phòng trong một ngày

퇴장 退場 = to leave the stage after performing = rời sân khấu sau khi biểu diễn


입 (to enter)(vào) + 원 (house)(nhà) = 입원 入院 = being hospitalized, hospitalization = nhập viện


Related Vocabulary

Từ vựng liên quan

입장 入場 = to enter the stage = lên sân khấu


법 (law)(luật) + 원 (house)(nhà) = 법원 法院 = court of law = tòa án


연구 (research)(nghiên cứu) + 원 (house)(nhà) = 연구원 硏究院 = research center = viện nghiên cứu


Related Vocabulary

Từ vựng liên quan

연구실 硏究室 = research room = phòng nghiên cứu


고 (lonely)(cô đơn) + 아 (child)(trẻ con) + 원 (house)(nhà) = 고아원 孤兒院 = orphanage = trại trẻ mồ côi/cô nhi viện


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: 
https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level7lesson6

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page